Prio | Original string | Translation | — |
---|---|---|---|
Generate a random integer | Tạo một số nguyên ngẫu nhiên | Details | |
Quote meta characters | Trích dẫn các ký tự meta | Details | |
Convert a 8 bit string to a quoted-printable string | Chuyển đổi một chuỗi 8 bit thành một chuỗi được trích dẫn | Details | |
Convert a 8 bit string to a quoted-printable string Chuyển đổi một chuỗi 8 bit thành một chuỗi được trích dẫn
You have to log in to edit this translation.
|
|||
Convert a quoted-printable string to an 8 bit string | Chuyển đổi chuỗi được trích dẫn ra chuỗi 8 bit | Details | |
Convert a quoted-printable string to an 8 bit string Chuyển đổi chuỗi được trích dẫn ra chuỗi 8 bit
You have to log in to edit this translation.
|
|||
Exponential expression | Biểu thức exponential | Details | |
Get value of pi | Nhận giá trị của pi | Details | |
Format a number with grouped thousands | Định dạng một số với hàng ngàn nhóm | Details | |
Format a number with grouped thousands Định dạng một số với hàng ngàn nhóm
You have to log in to edit this translation.
|
|||
Inserts HTML line breaks before all newlines in a string | Chèn ngắt dòng HTML trước tất cả các dòng mới trong một chuỗi | Details | |
Inserts HTML line breaks before all newlines in a string Chèn ngắt dòng HTML trước tất cả các dòng mới trong một chuỗi
You have to log in to edit this translation.
|
|||
Get UNIX timestamp for a date (each of the 6 arguments are optional) | Nhận dấu thời gian UNIX cho một ngày (mỗi trong 6 đối số là tùy chọn) | Details | |
Get UNIX timestamp for a date (each of the 6 arguments are optional) Nhận dấu thời gian UNIX cho một ngày (mỗi trong 6 đối số là tùy chọn)
You have to log in to edit this translation.
|
|||
Find lowest value | Tìm giá trị thấp nhất | Details | |
Find highest value | Tìm giá trị cao nhất | Details | |
Strip whitespace (or other characters) from the beginning of a string | Dải khoảng trắng (hoặc các ký tự khác) từ đầu của một chuỗi | Details | |
Strip whitespace (or other characters) from the beginning of a string Dải khoảng trắng (hoặc các ký tự khác) từ đầu của một chuỗi
You have to log in to edit this translation.
|
|||
Return comma-separated list of values | Trả lại danh sách các giá trị được phân cách bằng dấu phẩy | Details | |
Return comma-separated list of values Trả lại danh sách các giá trị được phân cách bằng dấu phẩy
You have to log in to edit this translation.
|
|||
Find whether the type of a variable is string | Tìm bất kì kiểu biến nào là chuỗi | Details | |
Find whether the type of a variable is string Tìm bất kì kiểu biến nào là chuỗi
You have to log in to edit this translation.
|
|||
Finds whether a variable is a number or a numeric string | Tìm bất kì biến nào là số hoặc chuỗi số | Details | |
Finds whether a variable is a number or a numeric string Tìm bất kì biến nào là số hoặc chuỗi số
You have to log in to edit this translation.
|
Export as